研究者
J-GLOBAL ID:200901032127042028   更新日: 2024年05月12日

清水 政明

シミズ マサアキ | Shimizu Masaaki
所属機関・部署:
職名: 教授
研究分野 (5件): 外国語教育 ,  言語学 ,  文学一般 ,  中国文学 ,  教育工学
研究キーワード (2件): チュノム (字喃) ,  ベトナム語
競争的資金等の研究課題 (15件):
  • 2022 - 2026 東南アジア大陸部越僑コミュニティの基礎研究:ベトナム仏教寺院資料分析から
  • 2021 - 2024 ベトナム出身労働移民との共生を見据えたベトナム語教育に関する研究
  • 2017 - 2021 ベトナム東北部諸言語に見られる借用漢語音の研究
  • 2016 - 2020 ウェブを利用したベトナム語習得度試験システム開発のための基礎的研究
  • 2012 - 2017 外国人児童生徒の複数言語能力の縦断的研究-何もなくさない日本語教育を目指して
全件表示
論文 (79件):
  • 清水政明. ベトナムのチュノムに見られる地域差. ことばと文字. 2024. 17. 48-59
  • Shimizu Masaaki. A Philological Study of the Vietnamese Grammatical Marker ĐANG. Taiwan Journal of Linguistics. 2024. 22. 1. 47-65
  • Shimizu Masaaki. Lịch sử nghiên cứu tiếng Hán Nôm tại Nhật Bản - nhìn lại và hướng tới. Văn hóa & nguồn lực. 2023. 3. 35. 62-73
  • Shimizu Masaaki. 日本の各時期におけるベトナム語学習の歴史. 国際シンポジウム紀要「日越関係:過去・現在・未来」. 2023. 230; 196-238; 201
  • 清水政明. ベトナム語の事象キャンセル. 東南アジア大陸部諸言語の事象キャンセル. 2023. 73-100
もっと見る
MISC (10件):
  • 清水政明, 訳, グェン・チー・ベン 著. グェン・ディン・チェウ(1822~1888)偉大なる詩人・文化人. ビスタ ピー・エス. 2022
  • ファン・ティ・ミー・ロァン, グェン・ドー・アン・ニェン, 清水 政明. 翻訳詩 ベトナム詩集『海 : 故郷と愛』. Coal sack : 詩の降り注ぐ場所. 2014. 79. 144-166
  • 清水 政明. 海外交流 大阪大学外国語学部 ベトナム語専攻紹介. 生産と技術. 2013. 65. 1. 104-106
  • 清水 政明. 字喃の創出からローマ字の選択へ (特集 東アジアの文字文化--表現する文字、創造される文字). 言語. 2007. 36. 10. 64-71
  • Creating an English Speech Database Spoken by Japanese Students for Use with CALL System. Proc. SNLP-Oriental COCOSPA 2002. 2002. 307-314
もっと見る
書籍 (22件):
  • 漢字文化事典
    丸善出版 2023 ISBN:9784621308356
  • 現代ベトナムを知るための63章
    明石書店 2023 ISBN:9784750355290
  • 中国語学辞典
    岩波書店 2022 ISBN:9784000803229
  • Truyện Thơ Nôm Lục Vân Tiên tác giả Nguyễn Đình Chiểu -- Song ngữ Việt-Hàn --
    Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2022 ISBN:9786047391318
  • 漢字系文字の世界 : 字体と造字法
    花鳥社 2022 ISBN:9784909832481
もっと見る
講演・口頭発表等 (34件):
  • Tình hình học tập và đánh giá năng lực tiếng Việt tại Nhật Bản hiện nay: Trường hợp Đại học Osaka
    (2024越南語能力認證國際工作坊 2024)
  • Khả năng giao lưu nghiên cứu về lịch sử ngôn ngữ và văn hóa Nam Bộ qua tài liệu Hán Nôm
    (Kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Nhật Bản-Việt Nam và hướng tới kỷ niệm 50 năm thành lập Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2024)
  • The perfect cycle in Vietnamese: from 13th to 20th centuries
    (the 4th Meeting of ISVL (International Scholars of Vietnamese Linguistics) 2024)
  • Some Aspects of the Sino-Vietnamese Readings in the early 20th-century Southern Vietnamese
    (the 4th Meeting of ISVL (International Scholars of Vietnamese Linguistics) 2024)
  • Phương pháp giảng dạy và đánh giá năng lực tiếng Việt tại Nhật Bản: Trường hợp Đại học Osaka (Nhật Bản)
    (Tọa đàm quốc tế Nghiên cứu và giàng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài 2024)
もっと見る
学歴 (2件):
  • - 1999 京都大学 人間・環境学研究科
  • - 1989 大阪外国語大学
学位 (2件):
  • 修士(人間・環境学) (京都大学)
  • 修士(言語・文化学) (大阪外国語大学)
経歴 (9件):
  • 2022/04 - 現在 大阪大学 人文学研究科 教授
  • 2017/04/01 - 現在 大阪大学 言語文化研究科 言語社会専攻 教授
  • 2012/04/01 - 2017/03/31 大阪大学 言語文化研究科 言語社会専攻 准教授
  • 2007/10/01 - 2012/03/31 大阪大学 世界言語研究センター 准教授
  • 2007/04 - 2007/09 大阪外国語大学外国語学部・准教授
全件表示
委員歴 (3件):
  • 2021/01 - 現在 日本地理言語学会 世話人
  • 2018/04 - 現在 日本漢字学会 理事
  • 2017/01 - 2022/12 東南アジア学会 理事
受賞 (2件):
  • 2017/03 - Nom Preservation Foundation Balaban Award
  • 2009/12 - 特定非営利活動法人 日本e-Learning学会 2009年度秋期学術講演会優秀賞
所属学会 (4件):
東南アジア学会 ,  日本言語学会 ,  日本漢字学会 ,  日本中国語学会
※ J-GLOBALの研究者情報は、researchmapの登録情報に基づき表示しています。 登録・更新については、こちらをご覧ください。

前のページに戻る